Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ quái
- bizarre, extraordinary, monstrous|= câu chuyện kỳ quái an extraordinary story|= con vật kỳ quái a monstrous animal
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay vận động ngầm
-
người hay vật gây ấn tượng mạnh
-
người hay viết lăng nhăng
-
người hay vỗ ngực ta đây
-
người hay vơ vét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ quái
* Từ tham khảo/words other:
- người hay vận động ngầm
- người hay vật gây ấn tượng mạnh
- người hay viết lăng nhăng
- người hay vỗ ngực ta đây
- người hay vơ vét