Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái khởi động
- (tin học) to reboot; to restart|= reboot : tắt máy, rồi bật lên lại; tái khởi động máy bằng cách nạp hệ điều hành lại reboot : to turn a computer off and then on again; to restart a computer by reloading the operating system
* Từ tham khảo/words other:
-
loại nitơ
-
loài ốc mượn hồn
-
loại oxy
-
loại oxyt
-
loại phôtpho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái khởi động
* Từ tham khảo/words other:
- loại nitơ
- loài ốc mượn hồn
- loại oxy
- loại oxyt
- loại phôtpho