Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ký gửi
- to consign|= nhận hàng ký gửi to take goods on consignment|= người ký gửi hàng consignor; consigner
* Từ tham khảo/words other:
-
xoài quéo
-
xoài tượng
-
xoài voi
-
xoài xiêm
-
xoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ký gửi
* Từ tham khảo/words other:
- xoài quéo
- xoài tượng
- xoài voi
- xoài xiêm
- xoan