Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ký giao kèo mua bán
* thngữ|- to close (conclude, strike, settle) a bargain
* Từ tham khảo/words other:
-
hơi có sừng
-
hơi cộc cằn
-
hơi cộc lốc
-
hơi cống
-
hồi cư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ký giao kèo mua bán
* Từ tham khảo/words other:
- hơi có sừng
- hơi cộc cằn
- hơi cộc lốc
- hơi cống
- hồi cư