Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính lão
- Old people's glasses, far-sighted glasses
-Respect the aged
=kính lão đắc thọ+seniores priores
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kính lão
- old people's glasses; to respect the aged|= kính lão đắc thọ seniores priores
* Từ tham khảo/words other:
-
cái trâm
-
cải trang
-
cải trắng
-
cai trị
-
cai trị hà khắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kính lão
* Từ tham khảo/words other:
- cái trâm
- cải trang
- cải trắng
- cai trị
- cai trị hà khắc