kinh động | - Shake, upset (with fright) =kinh thiên động địa+Earth-shaking =Một biến cố kinh thiên động địa+An earth-shaking change |
kinh động | - shake, upset (with fright)|= kinh thiên động điạ earth-shaking|= một biến cố kinh thiên động địa an earth-shaking change |
* Từ tham khảo/words other:
- cái tát trái
- cái tẩy
- cái tên
- cái thảm chùi chân bằng lưới sắt
- cai thần