kinh doanh | * verb - to carry on business |
kinh doanh | - (công việc kinh doanh) enterprise; business|= nhạy bén trong kinh doanh to have good business sense|= theo đuổi sự nghiệp kinh doanh to make a career in business|- to deal/trade in something|= kinh doanh máy vi tính to deal/trade in computers|= chúng tôi kinh doanh dược phẩm our business is pharmaceuticals; we deal in pharmaceuticals |
* Từ tham khảo/words other:
- cải tạo giáo dục lại
- cải tạo lại
- cái tạp dề
- cái tắt dao động
- cái tát trái