Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kìm
- Pincers, pliers
-Grip with pincers, grip with pliers
-Draw
=Kìm cương ngựa+To draw the reins
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kìm
- pincers, pliers; grip with pincers, grip with pliers; draw|= kìm cương ngựa to draw the reins
* Từ tham khảo/words other:
-
cái số tôi nó thế
-
cãi sồn sồn
-
cái sơn xì
-
cai sữa
-
cải tà quy chánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kìm
* Từ tham khảo/words other:
- cái số tôi nó thế
- cãi sồn sồn
- cái sơn xì
- cai sữa
- cải tà quy chánh