Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim cương kỹ nghệ
- industrial diamond
* Từ tham khảo/words other:
-
mẫu thức
-
mẩu thuốc lá
-
màu tía
-
màu tía nhạt
-
màu tím
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim cương kỹ nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- mẫu thức
- mẩu thuốc lá
- màu tía
- màu tía nhạt
- màu tím