Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kế toán đơn
- single-entry bookkeeping
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng tâm thần phân lập
-
chứng tăng huyết áp
-
chứng tăng urê-huyết
-
chúng tao
-
chứng táo bón
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kế toán đơn
* Từ tham khảo/words other:
- chứng tâm thần phân lập
- chứng tăng huyết áp
- chứng tăng urê-huyết
- chúng tao
- chứng táo bón