Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiết cánh
- platycodon grandiflora (roots of which are used for medicine)
* Từ tham khảo/words other:
-
vật liệu lợp mái
-
vật liệu trang trí nội thất
-
vật liệu truyền tin
-
vật liệu xây cất
-
vật liệu xây dựng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiết cánh
* Từ tham khảo/words other:
- vật liệu lợp mái
- vật liệu trang trí nội thất
- vật liệu truyền tin
- vật liệu xây cất
- vật liệu xây dựng