Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm thảo
- Criticize, self-criticize
=Làm bản kiểm thảo+To write one's self-criticisms (for some mistake committed...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiểm thảo
- to be critical of oneself and one's faults and weaknesses; to make a thorough self-criticism
* Từ tham khảo/words other:
-
cái kẹp mũi ngựa
-
cái kẹp tóc
-
cai kho
-
cái khó
-
cái khó ló cái khôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm thảo
* Từ tham khảo/words other:
- cái kẹp mũi ngựa
- cái kẹp tóc
- cai kho
- cái khó
- cái khó ló cái khôn