Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm phẩm
- quality control|= tổng kiểm phẩm total quality control
* Từ tham khảo/words other:
-
thị trường tiền tệ
-
thị trường tiêu thụ
-
thị trường trong nước
-
thị trường tự do
-
thị trường vốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- thị trường tiền tệ
- thị trường tiêu thụ
- thị trường trong nước
- thị trường tự do
- thị trường vốn