Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất kích dục
- gonadotropic substance; gonadotropin
* Từ tham khảo/words other:
-
làm mất thiêng liêng
-
làm mất thói quen
-
làm mất tích
-
làm mất tính chất thiêng liêng
-
làm mất tinh thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất kích dục
* Từ tham khảo/words other:
- làm mất thiêng liêng
- làm mất thói quen
- làm mất tích
- làm mất tính chất thiêng liêng
- làm mất tinh thần