Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kích thước
* noun
- measure; size; dimension
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kích thước
- dimension; size|= một căn phòng (có kích thước) nhỏ a small-size/small-sized room|= hai phòng này có kích thước bằng nhau these two rooms are the same size
* Từ tham khảo/words other:
-
cái gì
-
cái gì ... cũng ...
-
cái gì của mình cũng nhất cả
-
cái gì cũng nhìn thấy
-
cái gì đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kích thước
* Từ tham khảo/words other:
- cái gì
- cái gì ... cũng ...
- cái gì của mình cũng nhất cả
- cái gì cũng nhìn thấy
- cái gì đó