Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái gì đó
- what's this?; what's that?|- xem có chuyện gì vậy?|- something|= tôi muốn tặng anh cái gì đó làm quà sinh nhật, nhưng anh thích gì nhất? i want to give you something as a birthday present, but what do you like most?
* Từ tham khảo/words other:
-
không mổ được
-
không mơ hồ
-
không mồ mả
-
không mở mang
-
không mở mang trí tuệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái gì đó
* Từ tham khảo/words other:
- không mổ được
- không mơ hồ
- không mồ mả
- không mở mang
- không mở mang trí tuệ