Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy chính
- become repentant|= cải tà quy chính give up the evil for the good
* Từ tham khảo/words other:
-
rút lui ý kiến
-
rút lui ý kiến của mình
-
rút mủ
-
rút ngắn
-
rút ngắn giai đoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy chính
* Từ tham khảo/words other:
- rút lui ý kiến
- rút lui ý kiến của mình
- rút mủ
- rút ngắn
- rút ngắn giai đoạn