Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con đỏ
- Newly-born baby
-Helpless member of the people
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
con đỏ
- newly-born baby, new-born child; helpless member of the people; maidservant, housemaid
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo quản tốt
-
bao quân trang
-
bao quanh
-
bao quanh bằng một dãy hành lang
-
bao quanh bằng vầng hào quang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bảo quản tốt
- bao quân trang
- bao quanh
- bao quanh bằng một dãy hành lang
- bao quanh bằng vầng hào quang