Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ki lô gam
- kilogram|= nặng dưới/trên một ki lô gam to be under/over 1 kilo in weight
* Từ tham khảo/words other:
-
làm đẫy
-
làm đầy tớ không công
-
làm đầy tràn
-
làm đề cương
-
làm đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ki lô gam
* Từ tham khảo/words other:
- làm đẫy
- làm đầy tớ không công
- làm đầy tràn
- làm đề cương
- làm đêm