Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khướu
- Chinese laughing-thrush (chim)
=Hót như khướu+To be an inveterate flatterer, to be a toady
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khướu
- chinese laughing-thrush (chim)|= hót như khướu to be an inveterate flatterer, to be a toady
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đủ để nhồi đầy
-
cái đục
-
cái đục của thợ xảm
-
cải dung
-
cải dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khướu
* Từ tham khảo/words other:
- cái đủ để nhồi đầy
- cái đục
- cái đục của thợ xảm
- cải dung
- cải dụng