Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuôn uy
- stern expression|= khuôn uy dường cũng bớt vài bốn phân (truyện kiều) her stern expression softened just a bit
* Từ tham khảo/words other:
-
thích lên lớp
-
thích lên mặt dạy đời
-
thích lịch
-
thích luận
-
thích lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuôn uy
* Từ tham khảo/words other:
- thích lên lớp
- thích lên mặt dạy đời
- thích lịch
- thích luận
- thích lý