Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thặng phát
- issue over the planned amount
* Từ tham khảo/words other:
-
đi dọc theo
-
dĩ độc trị độc
-
đi đôi
-
đi đời
-
đi đôi với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thặng phát
* Từ tham khảo/words other:
- đi dọc theo
- dĩ độc trị độc
- đi đôi
- đi đời
- đi đôi với