Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuẩn dài ruột
- colon bacillus
* Từ tham khảo/words other:
-
tên lửa không đối đất
-
tên lửa không đối không
-
tên lửa nguyên tử
-
tên lửa nhiều tầng
-
tên lửa phòng không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuẩn dài ruột
* Từ tham khảo/words other:
- tên lửa không đối đất
- tên lửa không đối không
- tên lửa nguyên tử
- tên lửa nhiều tầng
- tên lửa phòng không