Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy ảnh
- Photographic paper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giấy ảnh
- sensitized paper; photographic paper
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ quần áo giáp
-
bộ quần áo lao động quần gin
-
bộ quần áo lót may liền
-
bộ quần áo mặc ngoài
-
bộ quần áo sạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- bộ quần áo giáp
- bộ quần áo lao động quần gin
- bộ quần áo lót may liền
- bộ quần áo mặc ngoài
- bộ quần áo sạch