Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy bạc
* noun
- bank-note;hankbill
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giấy bạc
- bill; banknote; note|= lưu hành giấy bạc giả to put forged/counterfeit banknotes into circulation|= máy phát hiện giấy bạc giả forged banknote detector|- xem giấy thiếc
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ quần áo lao động quần gin
-
bộ quần áo lót may liền
-
bộ quần áo mặc ngoài
-
bộ quần áo sạch
-
bộ quần áo vệ sinh may liền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy bạc
* Từ tham khảo/words other:
- bộ quần áo lao động quần gin
- bộ quần áo lót may liền
- bộ quần áo mặc ngoài
- bộ quần áo sạch
- bộ quần áo vệ sinh may liền