Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu vực bầu cử
- voting precinct; electoral district; constituency
* Từ tham khảo/words other:
-
người thẫn thờ
-
người thân thuộc
-
người thần tượng hóa
-
người thân yêu
-
người thắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu vực bầu cử
* Từ tham khảo/words other:
- người thẫn thờ
- người thân thuộc
- người thần tượng hóa
- người thân yêu
- người thắng