Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu trù mật
- populous area (a type of agricultural town set up in south viet nam by the puppet government of ngo dinh diem)
* Từ tham khảo/words other:
-
chí thiết
-
chị thợ giặt
-
chị thợ may
-
chỉ thống
-
chi thu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu trù mật
* Từ tham khảo/words other:
- chí thiết
- chị thợ giặt
- chị thợ may
- chỉ thống
- chi thu