bay | * verb - To fly =quan sát những con chim tập bay+to watch the birds learn to fly =vệ tinh nhân tạo bay qua bầu trời+the satellite flew past in the sky =đạn bay rào rào+bullets flew past =tin chiến thắng bay đi khắp nơi+the news of victory flew to every place -To fade, to go =áo sơ mi bay màu+The shirt has faded =nốt đậu đang bay+the smallpox pustules are going -To fail (in an examination) =không cánh mà bay |
bay | - to fly|= quan sát những con chim tập bay to watch the birds learn to fly|= bắn con chim đang bay to shoot a bird on the wing|- to fade|= áo sơ mi bay màu the shirt has faded|- to go|= nốt đậu đang bay the smallpox pustules are going you|= tụi bay you folks; you boys; you girls|- trowel |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn uống nghỉ ngơi cho khỏe lại
- ăn uống ngon lành
- ăn uống nhiều quá
- ăn uống no say
- ăn uống quá độ