Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bấu xé
- scratch and tear; profit (by)|= bấu xé người khác mà sống enrich oneself at the expense of somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
địa các
-
đĩa cài đặt
-
dĩa cân
-
đĩa cân
-
địa cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bấu xé
* Từ tham khảo/words other:
- địa các
- đĩa cài đặt
- dĩa cân
- đĩa cân
- địa cầu