Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghìn năm có một
- ...of a lifetime|= bữa tiệc nghìn năm có một the banquet of a lifetime
* Từ tham khảo/words other:
-
hội giám lý
-
hội giảng
-
hồi giáo
-
hồi giáo chính thống
-
hỏi giấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghìn năm có một
* Từ tham khảo/words other:
- hội giám lý
- hội giảng
- hồi giáo
- hồi giáo chính thống
- hỏi giấy