Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghìn năm một thuở
- ...of a lifetime; once in a millennium|= cơ hội nghìn năm một thuở a once-in-a-lifetime opportunity; a chance in a million
* Từ tham khảo/words other:
-
duy vật kinh tế
-
duy vật luận
-
duy vật máy móc
-
duy vật siêu hình
-
duy vật sử quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghìn năm một thuở
* Từ tham khảo/words other:
- duy vật kinh tế
- duy vật luận
- duy vật máy móc
- duy vật siêu hình
- duy vật sử quan