Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghìn năm một thuở
- ...of a lifetime; once in a millennium|= cơ hội nghìn năm một thuở a once-in-a-lifetime opportunity; a chance in a million
* Từ tham khảo/words other:
-
khốn khổ khốn nạn
-
khốn kiếp
-
khốn kiệt
-
khôn lanh
-
khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghìn năm một thuở
* Từ tham khảo/words other:
- khốn khổ khốn nạn
- khốn kiếp
- khốn kiệt
- khôn lanh
- khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của