Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không xếp nếp
* ttừ|- undraped
* Từ tham khảo/words other:
-
kéo dài giọng
-
kéo dài không cần thiết
-
kéo dài mãi
-
kéo dài một cách rất chậm chạp
-
kéo dài một giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không xếp nếp
* Từ tham khảo/words other:
- kéo dài giọng
- kéo dài không cần thiết
- kéo dài mãi
- kéo dài một cách rất chậm chạp
- kéo dài một giờ