Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không vội vàng
* dtừ|- deliberation|* thngữ|- at leisure|* ttừ|- unhurried, deliberate
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt phẳng thẳng đứng
-
mặt phèn phẹt
-
mặt phía trước
-
mật phiếu
-
mặt phớt tỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không vội vàng
* Từ tham khảo/words other:
- mặt phẳng thẳng đứng
- mặt phèn phẹt
- mặt phía trước
- mật phiếu
- mặt phớt tỉnh