- Reminisce =Nhớ lại thời thơ ấu+To reminisce about one's tender age
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhớ lại
- to reminisce; to recollect; to recall|= nhớ lại thời thơ ấu của mình to reminisce about one's tender age|= cố nhớ lại xem nào! try to refresh your memory!
* Từ tham khảo/words other:
- chàng mạng
- chẳng may
- chẳng mấy chốc
- chẳng một ai
- chàng nạng