Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không trung
- Air
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
không trung
- air|= ném cục đá lên không trung to throw a stone (up) in the air|= sự tiếp tế nhiên liệu trên không trung in-flight/mid-air refuelling
* Từ tham khảo/words other:
-
cải cách sản xuất
-
cải cách tiền tệ
-
cải cách tôn giáo
-
cải cách triệt để
-
cải cách văn tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không trung
* Từ tham khảo/words other:
- cải cách sản xuất
- cải cách tiền tệ
- cải cách tôn giáo
- cải cách triệt để
- cải cách văn tự