không quan trọng | * dtừ|- inconsequentiality, trivialism, insignificance, immateriality, unimportance, triviality, indifference|* ngđtừ|- immaterialise|* thngữ|- neither here nor there|* ttừ|- trivial, inconsequential, unnoted, minor, weightless, immaterial, insignificant, indifferent, secondary, jerkwater, trifling, small-time, unimportant, small, little |
* Từ tham khảo/words other:
- loại cá nhám
- loài cá voi
- loài cầm
- loại cam nhỏ trái
- loài cầm thú