Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoà
* đtừ|- to spread out
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh học tâm thần
-
bệnh học thần kinh
-
bệnh học tim
-
bệnh học tinh thần
-
bệnh hủi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoà
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh học tâm thần
- bệnh học thần kinh
- bệnh học tim
- bệnh học tinh thần
- bệnh hủi