không quân | * noun - air force |
không quân | - military aviation; air force|= không quân hoàng gia anh royal air force|= một đơn vị không quân an air force unit|- xem lính không quân|= căn cứ không quân airforce station; air base|= chuẩn tướng không quân air commodore |
* Từ tham khảo/words other:
- cải cách dân chủ
- cái cách điện
- cải cách điền địa
- cải cách hành chính
- cải cách ruộng đất