Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không quá
* thngữ|- no more than
* Từ tham khảo/words other:
-
gang thép
-
gắng thử
-
gang trắng
-
gắng vượt người khác
-
găng xoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không quá
* Từ tham khảo/words other:
- gang thép
- gắng thử
- gang trắng
- gắng vượt người khác
- găng xoa