Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân quốc
- (cũ, ít dùng) Democracy (bourgeois)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân quốc
- nationalist|= trung hoa dân quốc nationalist china
* Từ tham khảo/words other:
-
bật lưỡi
-
bất lương
-
bắt luyện tập nhiều quá
-
bất ly thân
-
bắt mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân quốc
* Từ tham khảo/words other:
- bật lưỡi
- bất lương
- bắt luyện tập nhiều quá
- bất ly thân
- bắt mạch