Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân quyền
* noun
- civic rights
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân quyền
- civil liberties; civil rights|= người tích cực hoạt động vì dân quyền civil rights activist|= một tổ chức hoạt động vì dân quyền a civil rights organization
* Từ tham khảo/words other:
-
bất lương
-
bắt luyện tập nhiều quá
-
bất ly thân
-
bắt mạch
-
bắt mạch được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân quyền
* Từ tham khảo/words other:
- bất lương
- bắt luyện tập nhiều quá
- bất ly thân
- bắt mạch
- bắt mạch được