Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không nghỉ
- without a break; without a pause; without stopping|= làm mấy giờ liền không nghỉ to work for hours on end
* Từ tham khảo/words other:
-
không còn nhớ lại được
-
không còn nữa
-
không còn thích hợp
-
không còn tồn tại nữa
-
không còn trẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không nghỉ
* Từ tham khảo/words other:
- không còn nhớ lại được
- không còn nữa
- không còn thích hợp
- không còn tồn tại nữa
- không còn trẻ