Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xét đoán
* verb
- judge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xét đoán
- to judge|= xét đoán theo bề ngoài/kinh nghiệm to judge by appearances/from experience|= xét đoán theo bề ngoài thường dễ lầm looks are deceptive; appearances can be deceptive
* Từ tham khảo/words other:
-
có diềm
-
có điềm
-
có điểm
-
có diềm bằng vải xếp nếp
-
có điểm hình sao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xét đoán
* Từ tham khảo/words other:
- có diềm
- có điềm
- có điểm
- có diềm bằng vải xếp nếp
- có điểm hình sao