Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không nản chí
* thngữ|- keep your chin up!|* ttừ|- undiscouraged
* Từ tham khảo/words other:
-
lung tung bừa bãi
-
lung tung cả
-
lúng túng cởi vội ra
-
lúng túng mặc vội vào
-
lúng túng như gà mắc tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không nản chí
* Từ tham khảo/words other:
- lung tung bừa bãi
- lung tung cả
- lúng túng cởi vội ra
- lúng túng mặc vội vào
- lúng túng như gà mắc tóc