Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không mạ điện
* ttừ|- ungalvanized
* Từ tham khảo/words other:
-
điều sơ suất
-
điều sung sướng
-
điều suy luận
-
điều suy ra
-
điều tai hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không mạ điện
* Từ tham khảo/words other:
- điều sơ suất
- điều sung sướng
- điều suy luận
- điều suy ra
- điều tai hại