ngoại | - (y học) surgical|= cô ấy làm việc ở khoa ngoại she works in a surgical ward|- imported|= hàng ngoại imported goods|- on the mother's side or the daughter's side|= họ ngoại children of one's daughter|- over; past|= ông ấy đã ngoại tứ tuần he is on the wrong side of forty; he is over/past forty |
* Từ tham khảo/words other:
- thoát nạn
- thoát nạn mù chữ
- thoạt nghe
- thoạt nhìn
- thoát nợ