Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoái
- xem năm ngoái
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoái
- xem năm ngoái|- turn one's head round (ngoái cổ)|= ngoái nhìn look back|- last; be past|= năm ngoái last year
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hình chóp
-
cây hình tháp
-
cây họ cau dừa
-
cây hồ đào mỹ
-
cây hồ đào pêcan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoái
* Từ tham khảo/words other:
- cây hình chóp
- cây hình tháp
- cây họ cau dừa
- cây hồ đào mỹ
- cây hồ đào pêcan