Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không lực
* noun
- air-force
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
không lực
- xem không quân|= không lực hoa kỳ us air force; usaf|= không lực hoàng gia anh royal air force
* Từ tham khảo/words other:
-
cái buồi
-
cãi bướng
-
cái bướu
-
cải cách
-
cải cách bầu cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không lực
* Từ tham khảo/words other:
- cái buồi
- cãi bướng
- cái bướu
- cải cách
- cải cách bầu cử