Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không kiềm chế
* ngđtừ|- unbridle, uncurb|* ttừ|- unbridled, incontinent
* Từ tham khảo/words other:
-
lãnh thổ được giải phóng
-
lãnh thổ hải ngoại
-
lãnh thổ hải quan
-
lãnh thổ tự trị
-
lãnh thổ uỷ trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không kiềm chế
* Từ tham khảo/words other:
- lãnh thổ được giải phóng
- lãnh thổ hải ngoại
- lãnh thổ hải quan
- lãnh thổ tự trị
- lãnh thổ uỷ trị